VN520


              

忍性

Phiên âm : rěn xìng.

Hán Việt : nhẫn tính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.堅忍其性。《孟子.告子下》:「所以動心忍性, 增益其所不能。」2.克制、矯揉性情。《莊子.列禦寇》:「忍性以視民, 而不知不信。」《兒女英雄傳》第三七回:「小子自然要算忍性上欠些把持, 媳婦自然要算用情上欠些宛轉。」


Xem tất cả...