VN520


              

忍心害理

Phiên âm : rěn xīn hài lǐ.

Hán Việt : nhẫn tâm hại lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心地殘忍, 違背天理。《醒世姻緣傳》第一六回:「又曉得他聽了珍哥的話, 逼死了嫡妻, 又是忍心害理的了!」《鏡花緣》第一○回:「此時若教拋撇祖父, 一人獨去, 即使女兒心如鐵石, 亦不能忍心害理至此。」


Xem tất cả...