Phiên âm : rěn chǐ hán gòu.
Hán Việt : nhẫn sỉ hàm cấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
忍受羞辱。宋.蘇軾〈上韓樞密書〉:「好兵始禍者既足以為後嗣之累, 則凡忍恥含垢以全人命, 其為子孫之福審矣。」也作「忍辱含垢」。