Phiên âm : rěn yóu hán gòu.
Hán Việt : nhẫn vưu hàm cấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 含垢忍辱, .
Trái nghĩa : , .
能忍受罪過, 含容恥辱。語本《楚辭.屈原.離騷》:「屈心而折志兮, 忍尤而攘詬。」也作「忍尤含垢」。