VN520


              

忍垢偷生

Phiên âm : rěn gòu tōu shēng.

Hán Việt : nhẫn cấu thâu sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

忍受羞辱, 苟且求生。唐.陳子昂〈為張著作謝父官表〉:「所以忍垢偷生, 剋躬自勵, 期效萬一, 補過酬恩, 灰軀糜骨, 以甘心願。」也作「忍恥偷生」、「忍辱偷生」。


Xem tất cả...