VN520


              

忍不住

Phiên âm : rěn bù zhù.

Hán Việt : nhẫn bất trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 禁不住, .

Trái nghĩa : , .

不能忍受、不能克制。例看到哥哥扮了個鬼臉, 妹妹忍不住笑了出來。
不能忍受。《儒林外史》第二九回:「僧官急得話都說不出來。三個人忍不住的笑。」《紅樓夢》第五二回:「晴雯那蹄子是塊爆炭, 要告訴了他, 他是忍不住的。」


Xem tất cả...