Phiên âm : rěn bù zhù.
Hán Việt : nhẫn bất trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 禁不住, .
Trái nghĩa : , .
不能忍受、不能克制。例看到哥哥扮了個鬼臉, 妹妹忍不住笑了出來。不能忍受。《儒林外史》第二九回:「僧官急得話都說不出來。三個人忍不住的笑。」《紅樓夢》第五二回:「晴雯那蹄子是塊爆炭, 要告訴了他, 他是忍不住的。」