VN520


              

必需品

Phiên âm : bì xū pǐn.

Hán Việt : tất nhu phẩm .

Thuần Việt : nhu yếu phẩm; thứ cần thiết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 奢侈品, .

nhu yếu phẩm; thứ cần thiết. 生活上不可缺少的物品, 如糧食、衣服、被褥等.


Xem tất cả...