Phiên âm : bì xū pǐn.
Hán Việt : tất nhu phẩm .
Thuần Việt : nhu yếu phẩm; thứ cần thiết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 奢侈品, .
nhu yếu phẩm; thứ cần thiết. 生活上不可缺少的物品, 如糧食、衣服、被褥等.