Phiên âm : bì jiāng.
Hán Việt : tất tương.
Thuần Việt : phải; tất nhiên; sẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phải; tất nhiên; sẽ用来表示不可避免性(或必然性)shìgù bìjiāng fāshēng.tai nạn sẽ xảy ra