VN520


              

必将

Phiên âm : bì jiāng.

Hán Việt : tất tương.

Thuần Việt : phải; tất nhiên; sẽ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phải; tất nhiên; sẽ
用来表示不可避免性(或必然性)
shìgù bìjiāng fāshēng.
tai nạn sẽ xảy ra


Xem tất cả...