Phiên âm : bì jīng zhī lù.
Hán Việt : tất kinh chi lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.欲往目的地, 一定要經過的路。如:「這是往澄清湖必經之路。」2.欲達某種目的, 一定要經歷的階段。如:「高三這一年固然辛苦, 但這是通往大學之門的必經之路啊!」