Phiên âm : bì bèi.
Hán Việt : tất bị.
Thuần Việt : cần thiết; thiết yếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cần thiết; thiết yếu必须具备bìbèitiáojiànđiều kiện cần thiếtthứ cần dùng为某种目的而必须具备的必备的学习用具bìbèi de xuéxí yòngjùdụng cụ cần dùng cho học tập