Phiên âm : bì xiū kē.
Hán Việt : tất tu khoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 選修科, .
為了達成教育目標, 而由教育行政機構或學校規定學生在學校所必須修習的科目。相對於選修科而言。