Phiên âm : jiào xún.
Hán Việt : kiếu tuần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
巡察。唐.柳宗元〈古東門行〉:「赤丸夜語飛電光, 徼巡司隸眠如羊。」