VN520


              

徼巡

Phiên âm : jiào xún.

Hán Việt : kiếu tuần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

巡察。唐.柳宗元〈古東門行〉:「赤丸夜語飛電光, 徼巡司隸眠如羊。」