Phiên âm : jiào tíng.
Hán Việt : kiếu đình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
巡邏警戒的哨站。《戰國策.韓策一》:「為除守徼亭鄣塞, 見卒不過二十萬而已矣。」