VN520


              

徼亭

Phiên âm : jiào tíng.

Hán Việt : kiếu đình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

巡邏警戒的哨站。《戰國策.韓策一》:「為除守徼亭鄣塞, 見卒不過二十萬而已矣。」