VN520


              

徼亂

Phiên âm : jiāo luàn.

Hán Việt : kiếu loạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

招致災禍。《左傳.成公十三年》:「其承寧諸侯以退, 豈敢徼亂?」《國語.周語下》:「將焉用飾宮?其以徼亂也。」