Phiên âm : zhēng hūn.
Hán Việt : trưng hôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
徵求結婚對象。例報紙的分類廣告幾乎每天都登載著徵婚的啟事。徵求結婚對象。如:「報紙的分類廣告幾乎每天都登載著徵婚的啟事。」
tìm bạn trăm năm。公開徵求結婚對象。徵婚啓事thông báo tìm bạn trăm năm.