VN520


              

徵婚

Phiên âm : zhēng hūn.

Hán Việt : trưng hôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

徵求結婚對象。例報紙的分類廣告幾乎每天都登載著徵婚的啟事。
徵求結婚對象。如:「報紙的分類廣告幾乎每天都登載著徵婚的啟事。」

tìm bạn trăm năm。
公開徵求結婚對象。
徵婚啓事
thông báo tìm bạn trăm năm.


Xem tất cả...