VN520


              

御溝

Phiên âm : yù gōu.

Hán Việt : ngự câu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

流經御苑的溝渠。漢.無名氏〈白頭吟〉:「躞蹀御溝上, 溝水東西流。」南朝齊.謝朓〈入朝曲〉:「飛甍夾馳道, 垂楊蔭御溝。」


Xem tất cả...