Phiên âm : yù gōu.
Hán Việt : ngự câu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
流經御苑的溝渠。漢.無名氏〈白頭吟〉:「躞蹀御溝上, 溝水東西流。」南朝齊.謝朓〈入朝曲〉:「飛甍夾馳道, 垂楊蔭御溝。」