VN520


              

御溝流葉

Phiên âm : yù gōu liú yè.

Hán Việt : ngự câu lưu diệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻姻緣之巧合。參見「紅葉題詩」條。明.謝讜《四喜記》第一八齣:「黃花初綻, 碧梧漸凋, 御溝流葉空來到, 最難熬。」


Xem tất cả...