VN520


              

徒託空言

Phiên âm : tú tuō kōng yán.

Hán Việt : đồ thác không ngôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

只說空話, 但不實行。《文明小史》第四六回:「我在西報上, 看見這種議論, 也不止一次了, 耳朵裡吵吵鬧鬧, 也有了兩三年了, 光景是徒託空言罷?」也作「徒托空言」、「徒陳空文」。


Xem tất cả...