Phiên âm : tú fèi chún shé.
Hán Việt : đồ phế thần thiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
浪費言詞, 對事情沒有幫助。如:「你別再跟他辯了, 再說也不過是徒廢脣舌。」也作「徒費脣舌」。