Phiên âm : tú gāng.
Hán Việt : đồ giang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
只可容人步行通過的木橋。《孟子.離婁下》:「歲十一月, 徒杠成。十二月, 輿梁成。」