VN520


              

徒杠

Phiên âm : tú gāng.

Hán Việt : đồ giang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

只可容人步行通過的木橋。《孟子.離婁下》:「歲十一月, 徒杠成。十二月, 輿梁成。」


Xem tất cả...