Phiên âm : tú bù shàng mù.
Hán Việt : đồ bất thượng mộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
新受刑罰的囚犯, 不上墓祭祀。《太平御覽.卷六四二.刑法部.徒》:「《風俗通》曰:『徒不上墓說, 新遭刑罪原解者, 不可以上墓祠祀, 令人死亡。』」