Phiên âm : tú xíng.
Hán Việt : đồ hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
步行。唐.沈既濟《任氏傳》:「鄭子戲之曰:『美豔若此, 而徒行何也?』」也作「徒步」。