VN520


              

徒行

Phiên âm : tú xíng.

Hán Việt : đồ hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

步行。唐.沈既濟《任氏傳》:「鄭子戲之曰:『美豔若此, 而徒行何也?』」也作「徒步」。


Xem tất cả...