VN520


              

徒眾

Phiên âm : tú zhòng.

Hán Việt : đồ chúng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.門徒。《後漢書.卷三二.樊宏傳》:「博士議郎, 一人開門, 徒眾百數。」2.群眾、眾人。《三國演義》第四回:「倘收豪傑以聚徒眾, 英雄因之而起, 山東非公有也。」


Xem tất cả...