Phiên âm : tú bó.
Hán Việt : đồ bác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
空手擊殺。《文選.班固.西都賦》:「脫角挫短, 徒搏獨殺。」《文選.左思.吳都賦》:「袒裼徒搏, 拔距投石之部。」