VN520


              

徒搏

Phiên âm : tú bó.

Hán Việt : đồ bác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

空手擊殺。《文選.班固.西都賦》:「脫角挫短, 徒搏獨殺。」《文選.左思.吳都賦》:「袒裼徒搏, 拔距投石之部。」


Xem tất cả...