Phiên âm : tú sūn.
Hán Việt : đồ tôn.
Thuần Việt : học trò của học trò; học trò của học trò mình; học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
học trò của học trò; học trò của học trò mình; học trò thế hệ thứ hai徒弟的徒弟túzǐtúsūnđồ tử đồ tôn; phe đảng; vây cánh