Phiên âm : tú láo.
Hán Việt : đồ lao.
Thuần Việt : uổng công; toi công; uổng phí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
uổng công; toi công; uổng phí无益地耗费劳力túláowǎngfǎnđi lại uổng công; đi về uổng công