VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
徐徐
Phiên âm :
xú xú.
Hán Việt :
từ từ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
緩緩
, .
Trái nghĩa :
急急
,
急速
, .
幕徐徐下.
徐行 (xú xíng) : từ hành
徐妃半面妝 (xú fēi bàn miàn zhuāng) : từ phi bán diện trang
徐娘半老 (xú niáng bàn lǎo) : từ nương bán lão
徐步當車 (xú bù dāng jū) : từ bộ đương xa
徐光啟 (xú guāng qǐ) : từ quang khải
徐禎卿 (xú zhēn qīng) : từ trinh khanh
徐步 (xú bù) : từ bộ
徐志摩 (xú zhì mó) : từ chí ma
徐熙 (xú xī) : từ hi
徐母罵曹 (xú mǔ mà cáo) : từ mẫu mạ tào
徐俯 (xú fǔ) : từ phủ
徐壽 (xú shòu) : từ thọ
徐图 (xú tú) : ung dung mưu tính; từ từ giải quyết
徐永昌 (xú yǒng chāng) : từ vĩnh xương
徐州 (xú zhōu) : từ châu
徐鍇 (xú kǎi) : từ khải
Xem tất cả...