Phiên âm : xú guāng qǐ.
Hán Việt : từ quang khải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人名。(西元1562~1633)字子先, 明朝算學家, 上海人。從利瑪竇學天算之學, 為中國人研究西洋科學之始, 曾任禮部尚書。譯著甚多, 以《幾何原本》、《農政全書》等最著。