Phiên âm : xú tú.
Hán Việt : từ đồ.
Thuần Việt : ung dung mưu tính; từ từ giải quyết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ung dung mưu tính; từ từ giải quyết慢慢地从容地谋划(做某事)xútú jiānjíung dung mưu tính việc tiêu diệt địch