VN520


              

後先輝映

Phiên âm : hòu xiān huī yìng.

Hán Việt : hậu tiên huy ánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

後進與前輩相互烘托, 益顯彼此的成就。如:「這對師生在物理學界都有新發現, 後先輝映, 受人崇仰。」《清史稿.卷四○四.僧格林沁列傳》:「有清藩部建大勳者, 惟僧格林沁及策淩二人, 同膺侑廟曠典, 後先輝映, 旂常增色矣。」


Xem tất cả...