Phiên âm : hòu bù wéi lì.
Hán Việt : hậu bất vi lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表示只此一次, 以後絕不援例做同樣的事情。明.沈德符《野獲編.卷五.勛戚》:「時署部少宰楊時喬力諫不從, 上但云後不為例而已。」也作「下不為例」。