VN520


              

後不為例

Phiên âm : hòu bù wéi lì.

Hán Việt : hậu bất vi lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

表示只此一次, 以後絕不援例做同樣的事情。明.沈德符《野獲編.卷五.勛戚》:「時署部少宰楊時喬力諫不從, 上但云後不為例而已。」也作「下不為例」。


Xem tất cả...