Phiên âm : xùn qí.
Hán Việt : tuẫn tề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敏捷聰慧。《史記.卷一.五帝本紀》:「生而神靈, 弱而能言, 幼而徇齊, 長而敦敏。」唐.陳子昂〈諫靈駕入京書〉:「陛下以徇齊之聖, 承宗廟之重。」也作「侚齊」。