VN520


              

徇行

Phiên âm : xùn xíng.

Hán Việt : tuẫn hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

到各處視察。《後漢書.卷五十二.崔駰傳》:「光祿大夫杜喬為八使, 徇行郡國。」《東觀漢記.卷九.馮異傳》:「宜急分遣屬官, 徇行郡縣, 埋冤結、布惠澤。」


Xem tất cả...