Phiên âm : xùn fá.
Hán Việt : tuẫn phạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代一種遊街示眾的刑罰。《周禮.地官.司市》:「市刑:小刑憲罰, 中刑徇罰, 大刑扑罰。」