Phiên âm : wǎng rì.
Hán Việt : vãng nhật.
Thuần Việt : những ngày qua; trước kia.
Đồng nghĩa : 舊日, 昔日, 從前, 往昔, 往時, .
Trái nghĩa : 來日, 他日, .
những ngày qua; trước kia. 從前.