Phiên âm : wǎng cháng jiān.
Hán Việt : vãng thường gian.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
平時或以前的時間。元.鄭學可〈端正好.撇罷了是和非套.滾繡毬〉曲:「往常間奇葩異卉千般秀, 今日個野草閑花滿地愁, 葉落歸秋。」《紅樓夢》第二二回:「往常間只有寶玉長談闊論, 今日賈政在這裡, 便惟唯唯而已。」也作「往常」。