Phiên âm : wǎng fù.
Hán Việt : vãng phục.
Thuần Việt : lặp đi lặp lại; qua lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lặp đi lặp lại; qua lại来回;反复wǎngfùyùndòngvận động lặp đi lặp lại循环往复xúnhuánwǎngfùtuần hoàn lặp đi lặp lại.đi lại往来;来往宾主往复bīnzhǔ wǎngfùkhách qua chủ lại