VN520


              

往复

Phiên âm : wǎng fù.

Hán Việt : vãng phục.

Thuần Việt : lặp đi lặp lại; qua lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lặp đi lặp lại; qua lại
来回;反复
wǎngfùyùndòng
vận động lặp đi lặp lại
循环往复
xúnhuánwǎngfù
tuần hoàn lặp đi lặp lại.
đi lại
往来;来往
宾主往复
bīnzhǔ wǎngfù
khách qua chủ lại


Xem tất cả...