VN520


              

往來

Phiên âm : wǎng lái.

Hán Việt : vãng lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 往返, 往復, 往還, 來往, .

Trái nghĩa : , .

大街上往來的車輛很多


Xem tất cả...