Phiên âm : bǐ zhòng wǒ guǎ.
Hán Việt : bỉ chúng ngã quả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敵方兵力眾多而我方兵力薄弱。《韓非子.難一》:「晉文公將與楚人戰, 召舅犯問之曰:『吾將與楚人戰, 彼眾我寡, 為之奈何?』」《晉書.卷一二二.呂光載記》:「彼眾我寡, 營又相遠, 勢力分散, 非良策也。」