Phiên âm : bǐ chàng cǐ hè.
Hán Việt : bỉ xướng thử hòa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
那邊提倡, 這邊呼應。《明史.卷二○七.劉世龍傳》:「仕者日壞於上, 學者日壞於下, 彼倡此和, 靡然成風。」也作「彼唱此和」。