Phiên âm : zhāng wǎng chá lái.
Hán Việt : chương vãng sát lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
揭示以往的事跡, 據以考察未來的情況。《易經.繫辭下》:「夫易, 彰往而察來, 而微顯闡幽。」也作「章往考來」。