VN520


              

彰往察來

Phiên âm : zhāng wǎng chá lái.

Hán Việt : chương vãng sát lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

揭示以往的事跡, 據以考察未來的情況。《易經.繫辭下》:「夫易, 彰往而察來, 而微顯闡幽。」也作「章往考來」。