VN520


              

彰彰可據

Phiên âm : zhāng zhāng kě jù.

Hán Việt : chương chương khả cứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

顯明昭著, 可為憑據。《初刻拍案驚奇》卷一○:「程門舊約, 兩兩無憑。韓氏新姻, 彰彰可據。」