VN520


              

彰彰

Phiên âm : zhāng zhāng.

Hán Việt : chương chương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 彰著, .

Trái nghĩa : , .

昭著、明顯。唐.司空圖〈故宣州觀察使檢校禮部王公行狀〉:「訓閨門以孝慈, 育生靈以仁惠。固已彰彰于四海, 奚俟贊揚而後顯哉?」