Phiên âm : zhāng shàn dànè.
Hán Việt : CHƯƠNG THIỆN ĐƠN ÁC.
Thuần Việt : khen tốt ghét xấu; biểu dương cái tốt, căm ghét cá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khen tốt ghét xấu; biểu dương cái tốt, căm ghét cái xấu. 表揚好的, 憎恨壞的.