Phiên âm : péng shāng.
Hán Việt : bành thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彭, 彭祖, 長壽的表徵;殤, 未成年而死。「彭殤」指長壽與夭折。南朝陳.沈炯〈獨酌謠〉:「彭殤無異葬, 夷跖可同朝。」