VN520


              

彭殤

Phiên âm : péng shāng.

Hán Việt : bành thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

彭, 彭祖, 長壽的表徵;殤, 未成年而死。「彭殤」指長壽與夭折。南朝陳.沈炯〈獨酌謠〉:「彭殤無異葬, 夷跖可同朝。」


Xem tất cả...