Phiên âm : péng nǚ shān.
Hán Việt : bành nữ san.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相傳古代彭祖之女得道的地方。明.曹學佺《蜀中名勝記.卷一二.彭山縣》:「山距治北十二里, 曰彭女、彭模、平模、平無, 皆一山。」