Phiên âm : bīn bīn yǒu lǐ.
Hán Việt : bân bân hữu lễ.
Thuần Việt : nho nhã lễ độ; nho nhã lễ phép.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nho nhã lễ độ; nho nhã lễ phép. 形容文雅而有禮貌的樣子.