VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
彬彬
Phiên âm :
bīn bīn.
Hán Việt :
bân bân .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
彬彬有禮
彬彬君子 (bīn bīn jūn zǐ) : bân bân quân tử
彬彬有禮 (bīn bīn yǒu lǐ) : nho nhã lễ độ; nho nhã lễ phép
彬蔚 (bīn wèi) : bân úy
彬彬文質 (bīn bīn wén zhí) : bân bân văn chất
彬彬有礼 (bīn bīn yǒu lǐ) : nho nhã lễ độ; nho nhã lễ phép
彬彬 (bīn bīn) : bân bân