Phiên âm : bīn bīn wén zhí.
Hán Việt : bân bân văn chất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
文采與質樸均備。後用以形容舉止文雅有禮。參見「文質彬彬」條。《群音類選.官腔類.卷七.繡襦記.催子赴試》:「知本末, 重綱常, 彬彬文質好行藏。」義參「文質彬彬」。見「文質彬彬」條。